Chứng Nhận
CSSX XE CƠ GIỚI
Chất lượng
HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Dịch vụ
NHANH CHÓNG
Báo giá
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
XE THÙNG BẠT
XE THÙNG BẠT
XE THÙNG BẠT BỬNG NÂNG
XE THÙNG KÍN
XE THÙNG KÍN
XE THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
XE THÙNG LỬNG
XE THÙNG LỬNG
XE THÙNG LỬNG BỬNG NÂNG
XE TỰ ĐỔ
XE CHỞ GIA CẦM
XE CHỞ GIA SÚC
XE CHỞ XE MÁY
XE CHỞ XE MÁY CHUYÊN DÙNG
XE BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG
XE ĐÔNG LẠNH
XE TẢI GẮN CẨU
XE CHUYÊN DÙNG
XE KHÁC
XE NHẬP KHẨU
XE NHÀ DI ĐỘNG
XE TRỘN BÊ TÔNG
XE QUÉT ĐƯỜNG
XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG
XE CỨU HỘ – XE KÉO CHỞ XE
XE CỨU HỎA – XE CHỮA CHÁY
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO
XE XITEC – BỒN CHUYÊN DÙNG
XE ĐỊA HÌNH
XE CHỞ NGƯỜI SÂN BAY
XE NÂNG CHỞ HÀNG SÂN BAY
XE CỨU THƯƠNG
XE CHỤP X QUANG
XE ĐIỆN CHỞ HÀNG
XE ĐIỆN GOFL, DU LỊCH
XE MÁY ĐIỆN
Phụ tùng
PHỤ KIỆN ĐÓNG THÙNG
PHỤ KIỆN THIẾT BỊ THỦY LỰC
PHỤ KIỆN ĐÈN ĐIỆN
Tin tức
Liên hệ
Sản phẩm
Trang 4
Sản phẩm
grid
list
« Prev
1
2
3
4
5
6
Next »
Show 9
Show 6
Show 9
Show 12
Show 18
Show 24
Show 48
Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
Quick View
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL – THÙNG KÍN
Sản phẩm
: Xe tải Hyundai New Mighty 110XL - Thùng kín
Nhãn hiệu:
HYUNDAI
Kích thước tổng thể
:8275x2200x2960mm
Kích thước lòng thùng
: 6300x2060x1880mm
Tải trọng chuyên chở hàng hóa
: 6 tấn 5
Động cơ
: 5 số tiến 1 số lùi - khí thải chuẩn Euro 4
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL – THÙNG LỬNG
Sản phẩm
: Xe tải Hyundai New Mighty 110XL - Thùng lửng
Nhãn hiệu:
HYUNDAI
Kích thước tổng thể
: 8275x2200x2310mm
Kích thước lòng thùng
: 6300x2050x525mm
Tải trọng chuyên chở hàng hóa
: 6 tấn 8
Động cơ
: 5 số tiến 1 số lùi- khí thải chuẩn Euro 4
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL F150- THÙNG MUI BẠT
Sản phẩm
: Xe tải Hyundai New Mighty 110XL F150 - Thùng mui bạt
Nhãn hiệu:
HYUNDAI
Kích thước tổng thể
: 8275x2200x2970mm
Kích thước lòng thùng
: 6300x2050x680/1880mm
Tải trọng chuyên chở hàng hóa
: 6650kg
Động cơ
: 5 số tiến 1 số lùi – khí thải chuẩn Euro 4
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 75S – THÙNG KÍN
Sản phẩm
: Xe tải Hyundai New Mighty 75S – Thùng kín
Nhãn hiệu:
HYUNDAI
Kích thước tổng thể
:6350x2200x2920mm
Kích thước lòng thùng
:4410x2060x1840mm
Tải trọng chuyên chở hàng hóa
:3 tấn 5
Động cơ
:5 số tiến 1 số lùi – khí thải chuẩn Euro 4
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 75S – THÙNG MUI BẠT
Sản phẩm
: Xe tải Hyundai New Mighty 75S - Thùng mui bạt
Nhãn hiệu
: HYUNDAI
Kích thước tổng thể
: 6360x2200x2870mm
Kích thước lòng thùng
: 4410x2050x680/1840mm
Tải trọng chuyên chở hàng hóa
: 1 tấn 8 – 3 tấn 490 – 4 tấn 1
Động cơ
: 5 số tiến 1 số lùi – khí thải chuẩn Euro 4
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 75S F140 – THÙNG MUI BẠT
Sản phẩm
: Xe tải Hyundai New Mighty 75S F140 - Thùng mui bạt
Nhãn hiệu:
HYUNDAI
Kích thước tổng thể
: 6480x2200x2900 mm
Kích thước lòng thùng
: 4500x2050x680/1840 mm
Tải trọng chuyên chở hàng hóa
: 3490KG
Động cơ
: 5 số tiến 1 số lùi – khí thải chuẩn Euro 4
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY N250 – THÙNG MUI BẠT
Sản phẩm
: xe Hyundai New Mighty N250- Thùng mui bạt
Nhãn hiệu
: Hyundai
Kích thước tổng thể
: 5260x1870x2555mm
Kích thước lòng thùng
: 3300x1730x620/1660mm
Tải trọng chuyên chở hàng hóa
: 2 tấn 1 và 2 tấn 4
Động cơ
: 6 số tiến 1 số lùi – khí thải chuẩn Euro 4
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL – THÙNG KÍN
Sản phẩm
: Xe tải Hyundai New Mighty N250SL – Thùng kín
Nhãn hiệu:
HYUNDAI
Kích thước tổng thể
: 6260x1890x2560mm
Kích thước lòng thùng
: 4300x1770x1650mm
Tải trọng chuyên chở hàng hóa
: 2 tấn 4 hoặc 1 tấn 9
Động cơ
: 6 số tiến 1 số lùi – khí thải chuẩn Euro 4
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL – THÙNG LỬNG
Sản phẩm
: Xe tải Hyundai New Mighty N250SL - Thùng lửng
Nhãn hiệu:
HYUNDAI
Kích thước tổng thể
: 6260x1920x2200mm
Kích thước lòng thùng
: 4300x1780x430mm
Tải trọng chuyên chở hàng hóa
: 2 tấn 5
Động cơ
: 6 số tiến 1 số lùi - khí thải chuẩn Euro 4
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
grid
list
« Prev
1
2
3
4
5
6
Next »
Show 9
Show 6
Show 9
Show 12
Show 18
Show 24
Show 48
Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
0933 670 996